Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Công tác quốc phòng, an ninh Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150209041011725 Lớp ưu tiên: CĐ TĐH 2_K17
Trang       Từ 31 đến 56 của 56 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1731240077 Nguyễn Văn Huy               7 Đủ điều kiện
32 1731240087 Lê Duy Khánh               7 Đủ điều kiện
33 1731240007 Lại Đức Lâm             30    0 Học lại
34 1731240119 Vũ Duy Lợi               7 Đủ điều kiện
35 1731240127 Phạm Duy Long               7 Đủ điều kiện
36 1731240020 Nguyễn Quốc Minh             30    0 Học lại
37 1731240096 Hoàng Đức Nam               8 Đủ điều kiện
38 1731240084 Trần Ngọc Quang               9 Đủ điều kiện
39 1731240098 Lưu Xuân Quyết               7 Đủ điều kiện
40 1731240122 Nguyễn Công Sơn               7 Đủ điều kiện
41 1731240092 Phạm Văn Sơn               8 Đủ điều kiện
42 1731240120 Nguyễn Thế Tân               7 Đủ điều kiện
43 1731240110 Nguyễn Văn Thắng               7 Đủ điều kiện
44 1731240104 Thang Quang Thắng               7 Đủ điều kiện
45 1731240113 Nguyễn Văn Thi               7 Đủ điều kiện
46 1731240055 Ninh Văn Thời               7 Đủ điều kiện
47 1731240093 Hoàng Đình Tiến               7 Đủ điều kiện
48 1731240095 Hoàng Sỹ Tiến               7 Đủ điều kiện
49 1731240089 Nguyễn Sỹ Toàn               7 Đủ điều kiện
50 1731240091 Nguyễn Xuân Trãi             30    0 Học lại
51 1731240103 Nguyễn Mạnh Tú             30    0 Học lại
52 1731240086 Trần Quốc Tuấn               6 Đủ điều kiện
53 1731240106 Nguyễn Doãn Tưởng               6 Đủ điều kiện
54 1731240126 Ngô Văn Việt             30    0 Học lại
55 1731240088 Vũ Hoàng Việt               6 Đủ điều kiện
56 1731240097 Vương Xuân Việt               6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 56 của 56 bản ghi.