Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150209031041096 Lớp ưu tiên: ĐH TC-NN 2_K10
Trang       Từ 61 đến 75 của 75 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 1041270106 Nguyễn Thị Thu Thuỷ               7
62 1041270140 Đỗ Thị Thúy               7.5
63 1041270127 Đinh Thị Thanh Thùy               7.5
64 1041270115 Nguyễn Thu Thủy               7
65 1041270080 Vũ Thị Thủy               7
66 1041270122 Hà Thanh Tú               7
67 1041270104 Nguyễn Thị Ánh Tuyết               6.5
68 1041270113 Tô Thị Ánh Tuyết               7
69 1041270088 Trịnh Thị Tuyết               7
70 1041270150 Lê Thị Thu Uyên               7
71 1041270099 Bùi Tiến Việt           10    0 Học lại
72 1041270111 Trương Đình Vinh               6
73 1041270117 Ngô Quốc Vương               6.5
74 1041270103 Vương Xuân Vỹ               7
75 1041270108 Trần Thị Hải Yến               7
Trang       Từ 61 đến 75 của 75 bản ghi.