Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Cơ điện tử 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150201031140801 Lớp ưu tiên: ÐH CĐT 1-K8_K8
Trang       Từ 61 đến 84 của 84 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0841020289 Nguyễn Văn Thể             7 Đủ điều kiện
62 0841020018 Nguyễn Văn Thêm             6.5 Đủ điều kiện
63 0841020037 Nguyễn Công Thép             7 Đủ điều kiện
64 0841020269 Phạm Văn Thiệp             7.5 Đủ điều kiện
65 0841020291 Văn Huy Thiệp             7 Đủ điều kiện
66 0841020013 Bùi Văn Thịnh             7 Đủ điều kiện
67 0841020266 Vũ Ngọc Thuấn             7 Đủ điều kiện
68 0841020002 Vũ Văn Thưởng             8 Đủ điều kiện
69 0841020024 Nguyễn Đông Tiến             8 Đủ điều kiện
70 0841020011 Nguyễn Văn Tiến             7.5 Đủ điều kiện
71 0841020001 Trần Minh Tiến             8 Đủ điều kiện
72 0841020042 Phí Đăng Tiệp             8 Đủ điều kiện
73 0841020268 Đoàn Thế Toàn             6 Đủ điều kiện
74 0841020267 Mai Văn Trà             6 Đủ điều kiện
75 0841020081 Nguyễn Văn Trọng             7 Đủ điều kiện
76 0841020065 Vũ Thành Trung             7 Đủ điều kiện
77 0741020050 Bùi Xuân Trường             6.5 Đủ điều kiện
78 0841020053 Lưu Văn Tú             6.5 Đủ điều kiện
79 0841020073 Nguyễn Đức Tuệ             8.5 Đủ điều kiện
80 0841020028 Nguyễn Thanh Tùng             8.5 Đủ điều kiện
81 0841020038 Vi Quốc Việt             8.5 Đủ điều kiện
82 0841020010 Bùi Quang Vinh             8.5 Đủ điều kiện
83 0841020015 Nguyễn Văn Vinh             6.5 Đủ điều kiện
84 0841020051 Trần Vũ Yên             6.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 84 của 84 bản ghi.