Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán và lập báo cáo thuế Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150211031151006CDDH Lớp ưu tiên: CĐĐH Kế toán 6_K10_K10
Trang       Từ 31 đến 60 của 103 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1074710564 Nguyễn Thị Thành Huế           7.7 Đủ điều kiện
32 1074710598 Nguyễn Thị Thanh Hương           7.7 Đủ điều kiện
33 1074710603 Nguyễn Thu Hương           8.7 Đủ điều kiện
34 1074711503 Nguyễn Thu Hương           6 Đủ điều kiện
35 1074071425 Phạm Thị Hường         45    0 Học lại
36 1074710554 Bùi Thanh Huyền         45    0 Học lại
37 1074710574 Ngũ Thị Khuyên           8.3 Đủ điều kiện
38 1074070188 Nguyễn Thị Khuyên           7.7 Đủ điều kiện
39 1074710599 Lò Thị Kim           7.3 Đủ điều kiện
40 1074710589 Phạm Thị Lan           8.7 Đủ điều kiện
41 1074721668 Nguyễn Thị Liên           8.7 Đủ điều kiện
42 1074710563 Đỗ Thùy Linh           7.3 Đủ điều kiện
43 1074710591 Đỗ Phúc Lộc           7.7 Đủ điều kiện
44 1074710579 Lê Thị Phương Ly           7.3 Đủ điều kiện
45 1074711522 Nguyễn Thảo Ly           7 Đủ điều kiện
46 1074070389 Phạm Thị Lý           8.3 Đủ điều kiện
47 1074711510 Đỗ Trường Mạnh           7.3 Đủ điều kiện
48 1074711515 Lê Thị Minh           7.7 Đủ điều kiện
49 1074711502 Triệu Nguyệt Minh           7.3 Đủ điều kiện
50 1074710602 Bùi Hà My           7.7 Đủ điều kiện
51 1074071417 Trần Thị Thúy Nga           7.7 Đủ điều kiện
52 1074710618 Lê Thị Ánh Ngọc           7.7 Đủ điều kiện
53 1074711506 Phan Thị Bích Ngọc         45    0 Học lại
54 1074710568 Trần Thị Ngọc           8.3 Đủ điều kiện
55 1074711505 Nguyễn Thị Phương Nhã           7.7 Đủ điều kiện
56 1074710597 Phạm Thị Nhị           7.3 Đủ điều kiện
57 1074711520 Kim Thị Tuyết Nhung           7.7 Đủ điều kiện
58 1074070360 Lệnh Thị Nhung           7.7 Đủ điều kiện
59 1074710555 Phạm Thị Hồng Nhung         45    0 Học lại
60 1074710587 Trần Thị Hồng Nhung           7.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 103 bản ghi.