Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 03/05/2024, 22:18 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Giáo dục thể chất 2
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành (GDTC)
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150209031041008
Lớp ưu tiên:
ÐH Nhiệt 3_K10
Trang
Từ
31
đến
58
của
58
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
1041080191
Nguyễn Quang Huy
6
6
6
32
1041080167
Nguyễn Quốc Khánh
6
6
6
33
1041080176
Lê Đức Khoa
7
7
7
34
1041080205
Lê Văn Lập
6
6
6
35
1041080213
Nguyễn Đăng Linh
7
7
7
36
1041080199
Lê Thị Hương Ly
6
6
6
37
1041080210
Đỗ Trọng Mạnh
6
6
6
38
1041080202
Nhâm Quang Minh
6
6
6
39
1041080189
Đặng Phương Nam
6
6
6
40
1041080197
Nguyễn Văn Nam
7
7
7
41
1041080211
Lê Minh Nhật
7
7
7
42
1041080178
Nguyễn Văn Việt Phồn
7
7
7
43
1041080201
Trần Văn Sắc
7
7
7
44
1041080169
Đào Xuân Sĩ
7
7
7
45
1041080195
Nguyễn Văn Song
7
7
7
46
1041080180
Hoàng Danh Tài
7
7
7
47
1041080163
Phạm Thế Tài
8
8
8
48
1041080196
Nguyễn Văn Thắng
6
6
6
49
1041080193
Đoàn Mạnh Thành
8
8
8
50
1041080212
Nguyễn Quang Thống
7
7
7
51
1041080186
Hoàng Văn Tiến
6
6
6
52
1041080214
Lê Văn Tiến
6
6
6
53
1041080182
Trần Trung Tiến
6
6
6
54
1041080190
Phạm Việt Trinh
6
6
6
55
1041080208
Đặng Tuấn Tú
6
6
6
56
1041080172
Bùi Tiến Tùng
7
6
6.5
57
1041080204
Vũ Bá Tước
7
6
6.5
58
1041080215
Kiều Văn Việt
6
6
6
Trang
Từ
31
đến
58
của
58
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.