Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tin học văn phòng Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150205041541703 Lớp ưu tiên: CÐ CN Thông Tin 2(C06)_K17
Trang       Từ 31 đến 60 của 80 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1731060150 Ngô Trung Kiên 9.5  6.5              8 Đủ điều kiện
32 1731060146 Hoàng Thị Lê             6.5 Đủ điều kiện
33 1731060137 Phạm Anh Linh 6.5              5.8 Đủ điều kiện
34 1731060136 Nguyễn Duy Mạnh           30    0 Học lại
35 1731060145 Nguyễn Tuấn Minh 5.5  6.5              6 Đủ điều kiện
36 1731060160 Vũ Đức Minh           30    0 Học lại
37 1731060119 Lê Thị Thùy My 6.5              6.8 Đủ điều kiện
38 1731060107 Bùi Xuân Nam 6.5              6.3 Đủ điều kiện
39 1731060088 Vũ Quang Nam 7.5  6.5              7 Đủ điều kiện
40 1731060126 Bùi Văn Nghĩa 6.5              6.8 Đủ điều kiện
41 1731060152 Nguyễn Nguyên Ngọc 6.5              6.3 Đủ điều kiện
42 1731060162 Vũ Minh Ngọc 7.5  6.5              7 Đủ điều kiện
43 1731060086 Nguyễn Thị Nhàn           30    0 Học lại
44 1731060115 Lê Đức Nhật Ninh 6.5            12    3.3 Học lại
45 1731060134 Trần Văn Phong             0 Học lại
46 1731060129 Vũ Hà Phong             7 Đủ điều kiện
47 1731060140 Nguyễn Quang Phú 6.5              6.8 Đủ điều kiện
48 1731060114 Nguyễn Minh Phương           30    0 Học lại
49 1731060154 Hoàng Văn Quân 6.5              6.8 Đủ điều kiện
50 1731060131 Nguyễn Xuân Quân           30    0 Học lại
51 1731060149 Nguyễn Văn Quang 7.5              7.3 Đủ điều kiện
52 1731060141 Phạm Mạnh Quang             6.5 Đủ điều kiện
53 1731060097 Trần Khắc Quang           30    0 Học lại
54 1731060090 Nguyễn Xuân Sáng 9.5              8.3 Đủ điều kiện
55 1731060139 Phạm Minh Sáng             0 Học lại
56 1731060112 Đặng Trung Sơn 6.5              7.3 Đủ điều kiện
57 1731060093 Nguyễn Ngọc Sơn 6.5              7.3 Đủ điều kiện
58 1731060156 Dương Văn Thắng 7.5  6.5              7 Đủ điều kiện
59 1731060142 Dư Công Thành             6.5 Đủ điều kiện
60 1731060157 Mai Ngọc Thành           30    0 Học lại
Trang       Từ 31 đến 60 của 80 bản ghi.