Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150205031030909 Lớp ưu tiên: ÐH KHMT 2_K9
Trang       Từ 61 đến 79 của 79 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0941060131 Đặng Văn Thanh             6 Đủ điều kiện
62 0941060152 Thân Văn Thanh   10            8 Đủ điều kiện
63 0941060128 Đào Đình Thành             6.5 Đủ điều kiện
64 0941060177 Nguyễn Bá Thành             6.5 Đủ điều kiện
65 0941060182 Nguyễn Ngọc Thạo 10            7.7 Đủ điều kiện
66 0941060156 Bùi Ngọc Thiện             6.5 Đủ điều kiện
67 0941060142 Đỗ Đức Thịnh             5 Đủ điều kiện
68 0941060144 Sừn Thị Thơm             6.5 Đủ điều kiện
69 0941060136 Trình Thanh Thuỷ             6.5 Đủ điều kiện
70 0941060170 Phạm Thanh Tiền   10            8 Đủ điều kiện
71 0941060159 Phạm Văn Tỉnh             5.5 Đủ điều kiện
72 0941060121 Nguyễn Đức Trung             6.5 Đủ điều kiện
73 0941060169 Nguyễn Hoàng Tú             6.5 Đủ điều kiện
74 0941060097 Lê Văn Tuấn             6.5 Đủ điều kiện
75 0941060105 Mai Thanh Tùng 10  10            9.3 Đủ điều kiện
76 0941060126 Võ Thanh Tùng   10            9 Đủ điều kiện
77 0941060173 Nguyễn Văn Tuyến             7.5 Đủ điều kiện
78 0974060090 Nguyễn Ngọc Văn             5 Đủ điều kiện
79 0941060163 Trần Huy Vương             5.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 79 của 79 bản ghi.