Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán và lập báo cáo thuế Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150211031151002CDDH Lớp ưu tiên: CĐĐH Kế toán 14_K10_K10
Trang       Từ 31 đến 56 của 56 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1074721658 Đinh Thị Thùy Linh           7 Đủ điều kiện
32 1074721639 Phạm Văn Lợi           7 Đủ điều kiện
33 1074721621 Lưu Văn Long           7 Đủ điều kiện
34 1074721646 Đặng Trà My           7.7 Đủ điều kiện
35 1074721630 Nguyễn Thị Hằng Nga           8 Đủ điều kiện
36 1074721631 Bùi Thị Ngân           7.7 Đủ điều kiện
37 1074721653 Nguyễn Thị Ngọc           6.3 Đủ điều kiện
38 1074721626 Cao Thị Hồng Nhung           7.7 Đủ điều kiện
39 1074721633 Nguyễn Thùy Nhung           7.7 Đủ điều kiện
40 1074721622 Cao Minh Tâm           7.7 Đủ điều kiện
41 1074721651 Phùng Mạnh Tân           6.7 Đủ điều kiện
42 1074721625 Phạm Ngọc Thanh           7.3 Đủ điều kiện
43 1074721644 Trần Thị Thanh           7.7 Đủ điều kiện
44 1074721624 Nguyễn Thị Phương Thảo           7 Đủ điều kiện
45 1074721634 Vũ Thị Minh Thảo           7 Đủ điều kiện
46 1074721636 Lâm Thị Thơm           7 Đủ điều kiện
47 1074721647 Nguyễn Thị Thu Trang           6.7 Đủ điều kiện
48 1074721603 Huỳnh Anh Tuấn           6.7 Đủ điều kiện
49 1074721642 Trần Thị Tuyến           7.7 Đủ điều kiện
50 1074721628 Nguyễn Thị Tuyết           7.7 Đủ điều kiện
51 1074721635 Phạm Thị Xuân           7.7 Đủ điều kiện
52 1074721629 Trịnh Thị Như ý           7.7 Đủ điều kiện
53 1074721645 Hoàng Thị Yến           8 Đủ điều kiện
54 1074721627 Trần Thị Hải Yến           7.7 Đủ điều kiện
55 1074721655 Vũ Hải Yến           6.3 Đủ điều kiện
56 1074721650 Vũ Thị Yến           7.7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 56 của 56 bản ghi.