Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh TOEIC 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Trắc nghiệm (TOEIC) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150213031470939 Lớp ưu tiên: ĐH QTKD DL 1_K9
Trang       Từ 31 đến 50 của 50 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0941070770 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 6.5  6.5          7.5  15    7 Đủ điều kiện
32 0941290114 Trần Thị Ngọc 6.5            7.4 Đủ điều kiện
33 0941290087 Nguyễn Thị Oanh 5.5  6.5            7 Đủ điều kiện
34 0941290104 Nguyễn Thị Như Quỳnh         15    6.5 Đủ điều kiện
35 0941090416 Nguyễn Thị Hồng Sen           7.5 Đủ điều kiện
36 0941290130 Nguyễn Thị Huyền Thanh 6.5          12    6.6 Đủ điều kiện
37 0941290052 Đặng Thu Thảo 7.5          8.5    8.1 Đủ điều kiện
38 0941290271 Trần Thị Thảo 5.5  5.5          7.5  18    6.5 Đủ điều kiện
39 0941290253 Trần Thị Thương 5.5            6.4 Đủ điều kiện
40 0941290267 Vũ Thị Thương Thương 5.5          12    6.6 Đủ điều kiện
41 0941070815 Nguyễn Thị Thuỳ         15    7 Đủ điều kiện
42 0941070769 Hồ Thị Thanh Trà           8 Đủ điều kiện
43 0941290283 Phạm Thị Thu Trang         15    7 Đủ điều kiện
44 0941290182 Trần Thị Trinh 7.5          8.5    7.9 Đủ điều kiện
45 0941290040 Hoàng Thị Tươi           7.8 Đủ điều kiện
46 0941290101 Nguyễn Thị Uyên 5.5  6.5            6.5 Đủ điều kiện
47 0941070832 Quách Hải Vân 6.5          18    7.4 Đủ điều kiện
48 0941290094 Phạm Quang Vũ         7.5  27    6.5 Đủ điều kiện
49 0941290099 Bùi Thị Hải Yến 6.5          7.5  15    7.1 Đủ điều kiện
50 0941290289 Phạm Hải Yến         7.5  15    6.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 50 của 50 bản ghi.