Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Sunday, 28/04/2024, 20:01 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Giáo dục thể chất 2
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành (GDTC)
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150209031041027
Lớp ưu tiên:
ÐH Điện 1_K10
Trang
Từ
31
đến
60
của
87
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
1041040100
Trần Văn Huynh
6
7
6.5
32
1041040030
Bùi Xuân Khoa
6
7
6.5
33
1041040011
Nguyễn Thành Kiên
6
7
6.5
34
1041040066
Nguyễn Phúc Lâm
0
0
10
0
Học lại
35
1041040070
Nguyễn Văn Linh
0
0
10
0
Học lại
36
1041040068
Trần Duy Linh
8
8
8
37
1041040033
Phùng Văn Long
6
7
6.5
38
1041040032
Đặng Thế Mạnh
7
7
7
39
1041040082
Lưu Ngọc Minh
8
7
7.5
40
1041040059
Nguyễn Hà Minh
6
7
6.5
41
1041040065
Lê Văn Nam
6
7
6.5
42
1041040062
Nguyễn Đình Nam
7
6
6.5
43
1041040024
Lê Trung Nghĩa
6
7
6.5
44
1041040067
Nguyễn Văn Nghiêm
6
7
6.5
45
1041040002
Lê Thị Ngọc
6
6
6
46
1041040077
Trần Quang Ngọc
6
7
6.5
47
1041040102
Hồ Đức Nguyên
8
7
7.5
48
1041040095
Nguyễn Văn Nhật
7
7
7
49
1041040038
Nguyễn Đình Nhu
6
7
6.5
50
1041040083
Hà Quang Phi
6
7
6.5
51
1041040092
Phan Bá Phi
7
7
7
52
1041040008
Nguyễn Bá Phú
6
7
6.5
53
1041040071
Nguyễn Anh Quân
6
7
6.5
54
1041040072
Lê Duy Rừng
6
7
6.5
55
0941040193
Lại Ngọc Sơn
6
7
6.5
56
1041040088
Lê Đình Sơn
0
0
10
0
Học lại
57
1041040711
Nguyễn Hữu Tâm
6
6
6
58
1041040109
Đỗ Thế Tân
6
8
7
59
1041040020
Hoàng Văn Thái
6
7
6.5
60
1041040087
Nguyễn Minh Thắng
8
8
8
Trang
Từ
31
đến
60
của
87
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.