Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tin học văn phòng Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150205031541007 Lớp ưu tiên: ÐH CK 7_K10
Trang       Từ 1 đến 30 của 86 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1041010630 Lê Nam Anh             6.5 Đủ điều kiện
2 1041010566 Phạm Quang Tuấn Anh           14    4.5 Học lại
3 1041010585 Phạm Trung Anh             6.5 Đủ điều kiện
4 1041010644 Nguyễn Văn Bền             7 Đủ điều kiện
5 1041010614 Nguyễn Quang Bính             7 Đủ điều kiện
6 1041010636 Nguyễn Văn Bình             6 Đủ điều kiện
7 1041010591 Hoàng Đình Ca             7 Đủ điều kiện
8 1041010595 Phan Quyết Chí             6 Đủ điều kiện
9 1041010588 Phạm Thành Chung             7.5 Đủ điều kiện
10 1041010605 Quách Văn Chung           25    0 Học lại
11 1041010631 Đào Văn Cương 10              8 Đủ điều kiện
12 1041010649 Nguyễn Viết Cường             6.5 Đủ điều kiện
13 1041010615 Trần Mạnh Cường             6.5 Đủ điều kiện
14 1041010629 Nguyễn Văn Đạt             7 Đủ điều kiện
15 1041010639 Trần Thành Đạt           30    0 Học lại
16 1041010611 Phạm Xuân Đỉnh             7.5 Đủ điều kiện
17 1041010578 Vũ Hải Đông             6 Đủ điều kiện
18 1041010604 Mai Việt Đức             7.5 Đủ điều kiện
19 1041010606 Phan Đình Đức             7 Đủ điều kiện
20 1041010583 Hoàng Văn Dũng             6 Đủ điều kiện
21 1041010593 Lê Viết Dũng             6 Đủ điều kiện
22 1041010620 Nguyễn Ngọc Dũng             7 Đủ điều kiện
23 1041010618 Nguyễn Minh Được             6.5 Đủ điều kiện
24 1041010562 Trần Đức Dương             6.5 Đủ điều kiện
25 1041010590 Hoàng Ngọc Duy             7 Đủ điều kiện
26 1041010628 Phạm Văn Duy             7 Đủ điều kiện
27 1041010587 Trần Văn Duy             6.5 Đủ điều kiện
28 1041010564 Nguyễn Hoàng Giang             9 Đủ điều kiện
29 1041010577 Tô Hoàng Hải             6 Đủ điều kiện
30 1041010621 Đinh Quang Hiệp             7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 86 bản ghi.