Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (60%TL+40%VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150213031430972 Lớp ưu tiên: ĐH Môi trường 1_K9
Trang       Từ 31 đến 48 của 48 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0941440163 Trần Thị Nga         18    5.3 Đủ điều kiện
32 0941440134 Nguyễn Thị Ngân         24    6.8 Đủ điều kiện
33 0941440124 Phạm Thị Ngọc         12    7.3 Đủ điều kiện
34 0941440165 Hà Thị Quyên           7.3 Đủ điều kiện
35 0941440009 Nguyễn Thị Quỳnh           7.5 Đủ điều kiện
36 0941440160 Tống Ngọc Sơn         21    5.8 Đủ điều kiện
37 0941440067 Đỗ Đức Tâm         90    0 Học lại
38 0941440112 Trần Thị Thanh         18    8.3 Đủ điều kiện
39 0941440073 Nguyễn Thị Phương Thảo         18    7.8 Đủ điều kiện
40 0941440137 Nguyễn Thu Thảo         15    7 Đủ điều kiện
41 0941440140 Nguyễn Phương Thuý           6 Đủ điều kiện
42 0941440152 Trần Thị Thúy           6.5 Đủ điều kiện
43 0941440048 Đậu Thị Trang           6.8 Đủ điều kiện
44 0941440209 Lê Thị Thu Trang         18    6.5 Đủ điều kiện
45 0941440054 Lâu Duy Vinh           5.8 Đủ điều kiện
46 0941440003 Nguyễn Ngọc Vinh         12    6.5 Đủ điều kiện
47 0941440006 Lý Văn Vũ         18    6.3 Đủ điều kiện
48 0941440147 Nguyễn Thị Thanh Vui         18    6.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 48 của 48 bản ghi.