Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 4 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 15020903060903CLC Lớp ưu tiên: ÐH Điện CLC_K9
Trang       Từ 31 đến 37 của 37 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0941040309 Nguyễn Văn Tiến               8.5
32 0941040371 Bùi Văn Tráng               8.5
33 0941040006 Nguyễn Mạnh Tú               7
34 0941540175 Nguyễn Như Tú               8
35 0941040115 Nguyễn Sỹ Tuấn               8
36 0941040478 Nguyễn Đình Tùng               8
37 0941040473 Trần Tiến Tùng               8
Trang       Từ 31 đến 37 của 37 bản ghi.