Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Biến đổi AC/DC Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150208031010803 Lớp ưu tiên: ÐH ĐT 3-K8_K8
Trang       Từ 61 đến 77 của 77 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0841050175 Nguyễn Văn Tiền           7.7 Đủ điều kiện
62 0841050210 Nguyễn Văn Tiếp           7.3 Đủ điều kiện
63 0841050165 Hoàng Việt Trinh           8 Đủ điều kiện
64 0841050239 Nguyễn Minh Trọng           7 Đủ điều kiện
65 0841050222 Nguyễn Bá Trung           5.7 Đủ điều kiện
66 0741050292 Nguyễn Quang Trung           7.7 Đủ điều kiện
67 0841050234 Phạm Quang Trung           7.3 Đủ điều kiện
68 0841050178 Lê Việt Anh Tuấn         30    0 Học lại
69 0841050172 Nguyễn Văn Tuấn           7.7 Đủ điều kiện
70 0841050226 Nông Phương Tuấn           6.3 Đủ điều kiện
71 0841050186 Thân Văn Tuấn 10            8.7 Đủ điều kiện
72 0841050201 La Thị Vân           7 Đủ điều kiện
73 0841050227 Nguyễn Thị Hải Vân           7.7 Đủ điều kiện
74 0841050166 Nguyễn Thị Viên           8.3 Đủ điều kiện
75 0841050176 Ninh Thị Xuyên           7.7 Đủ điều kiện
76 0841050200 Lương Thị Xuyến           8 Đủ điều kiện
77 0841050194 Triệu Thị Hải Yến           7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 77 của 77 bản ghi.