Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tài chính tiền tệ Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150216031480912 Lớp ưu tiên: ÐH QTKD 3_K9
Trang       Từ 61 đến 62 của 62 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0941090228 Nguyễn Thị Yến 8.5  9.5              9 Đủ điều kiện
62 0941090202 Phạm Thị Yến 8.5              8.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 62 của 62 bản ghi.