Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Tuesday, 07/05/2024, 11:31 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Giáo dục thể chất 2
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành (GDTC)
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150209031041037
Lớp ưu tiên:
ÐH ĐT 3_K10
Trang
Từ
31
đến
60
của
92
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
1041050281
Cao Duy Hiệp
7
8
7.5
32
1041050247
Nguyễn Minh Hiếu
6
6
6
33
1041050257
Trần Văn Hiếu
6
6
6
34
1041050200
Bùi Xuân Hoàng
7
7
7
35
1041050259
Lê Quang Hợp
6
5
5.5
36
1041050228
Phạm Văn Huân
7
7
7
37
1041050199
Đỗ Văn Hùng
6
7
6.5
38
1041050223
Nguyễn Văn Hưng
6
7
6.5
39
1041050216
Phạm Kiêm Hưng
6
7
6.5
40
1041050229
Lê Thị Hương
0
0
0
41
1041050254
Bùi Quang Huy
7
8
7.5
42
1041050268
Nguyễn Quang Huy
0
0
0
43
1041050209
Nguyễn Xuân Huy
7
7
7
44
1041050249
Trịnh Quốc Huy
7
7
7
45
1041050261
Kiều Lý Huỳnh
6
8
7
46
1041050207
Mai Duy Khánh
6
5
5.5
47
1041050278
Phạm Duy Khánh
6
6
6
48
1041050252
Nguyễn Quang Kiên
6
5
5.5
49
1041050220
Vũ Ngọc Lâm
6
6
6
50
1041050238
Trịnh Đức Lợi
7
6
6.5
51
1041050226
Vũ Văn Long
8
8
8
52
1041050672
Vàng Văn Lưu
0
0
0
53
1041050212
Nguyễn Hữu Mạnh
6
6
6
54
1041050225
Nguyễn Văn Minh
7
7
7
55
1041050221
Trần Quang Nam
7
7
7
56
1041050264
Vũ Viết Nam
7
7
7
57
1041050284
Nguyễn Trí Nguyên
6
7
6.5
58
1041050236
Trần Quốc Nhật
0
0
0
59
1041050227
Đào Kim Phú
6
7
6.5
60
1041050230
Trần Quang Phúc
6
7
6.5
Trang
Từ
31
đến
60
của
92
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.