Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Monday, 06/05/2024, 10:01 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Cơ sở thiết kế trang phục
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Bài tập lớn
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150204041081703
Lớp ưu tiên:
CÐ May(C10) 3_K17
Trang
Từ
31
đến
60
của
93
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
1731100233
Hoàng Thị Lan Hương
6
7.5
0
6.8
Đủ điều kiện
32
1731100182
Hoàng Thị Thanh Hương
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
33
1731100200
Phạm Thị Hương
7.5
8
0
7.8
Đủ điều kiện
34
1731100193
Nguyễn Thị Thu Hường
0
0
30
0
Học lại
35
1731100169
Trần Thị Hường
7.5
7
0
7.3
Đủ điều kiện
36
1731100367
Phạm Thị Minh Khuê
7
7.5
0
7.3
Đủ điều kiện
37
1731100235
Đỗ Thị Quý Kỳ
7
7
0
7
Đủ điều kiện
38
1731100229
Tăng Thị Lan
6
6
0
6
Đủ điều kiện
39
1731100183
Trịnh Mỹ Lệ
6.5
7
3
6.8
Đủ điều kiện
40
1731100222
Đinh Thị Liên
6
7
0
6.5
Đủ điều kiện
41
1731100186
Bùi Thị Thùy Linh
7.5
6.5
0
7
Đủ điều kiện
42
1731100204
Đặng Thị Mỹ Linh
6.5
7
0
6.8
Đủ điều kiện
43
1731100228
Trần Thị Linh
7
7.5
0
7.3
Đủ điều kiện
44
1731100190
Trần Thùy Linh
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
45
1731100225
Trịnh Thị Hoài Linh
0
0
0
0
Đủ điều kiện
46
1731100187
Vũ Thị Linh
6.5
6.5
0
6.5
Đủ điều kiện
47
1731100227
Vũ Thị Linh
6.5
7
0
6.8
Đủ điều kiện
48
1731100195
Vũ Thùy Linh
6.5
7
0
6.8
Đủ điều kiện
49
1731100230
Đào Thị Loan
6.5
8
0
7.3
Đủ điều kiện
50
1731100177
Nguyễn Thị Ly
4
7.5
0
5.8
Đủ điều kiện
51
1731100168
Vũ Hà My
4.5
7
0
5.8
Đủ điều kiện
52
1731100199
Tạ Thị Bích Ngọc
3.5
7
0
5.3
Đủ điều kiện
53
1731100221
Trần Thị Ngọc
6
7
0
6.5
Đủ điều kiện
54
1731100175
Nguyễn Thị Thùy Nguyên
6
7
0
6.5
Đủ điều kiện
55
1731100201
Nguyễn Minh Nguyệt
6
6.5
0
6.3
Đủ điều kiện
56
1731100167
Nguyễn Thị Nguyệt
0
0
30
0
Học lại
57
1731100173
Hoàng Thị Yến Nhi
6.5
7.5
0
7
Đủ điều kiện
58
1731100334
Nguyễn Thị Ninh
7.5
7.5
0
7.5
Đủ điều kiện
59
1731100218
Đinh Thị Oanh
4.5
6
0
5.3
Đủ điều kiện
60
1731100163
Trần Thị Phương Oanh
6
8.5
0
7.3
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
60
của
93
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.