Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Lý thuyết ô tô Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Vấn đáp Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150202031240902 Lớp ưu tiên: ÐH Ôtô 2_K9
Trang       Từ 61 đến 76 của 76 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0941030230 Trần Nguyên Phương             8 Đủ điều kiện
62 0941030253 Nguyễn Bùi Quang             7.5 Đủ điều kiện
63 0941030193 Nguyễn Văn Quang             7.5 Đủ điều kiện
64 0941030285 Nguyễn Duy Sang             8 Đủ điều kiện
65 0941030259 Đỗ Văn Sơn             7.5 Đủ điều kiện
66 0941030244 Dương Xuân Sơn             7.5 Đủ điều kiện
67 0941030257 Hoàng Quang Tân             7.5 Đủ điều kiện
68 0941030279 Phạm Văn Thái             8 Đủ điều kiện
69 0941030217 Trịnh Văn Thái             7.5 Đủ điều kiện
70 0941030229 Nguyễn Tiến Thắng             7.5 Đủ điều kiện
71 0941030188 Dương Văn Thanh           12    7 Học lại
72 0941030267 Nguyễn Đình Thảnh             8 Đủ điều kiện
73 0941030268 Nguyễn Hữu Việt Tiến           12    3 Học lại
74 1074030110 Nguyễn Văn Tiến             3 Đủ điều kiện
75 0941030223 Phạm Thành Trung             8 Đủ điều kiện
76 0941030211 Dương Đức Tuấn             7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 76 của 76 bản ghi.