Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150209031041018 Lớp ưu tiên: ÐH CK 3_K10
Trang       Từ 61 đến 80 của 80 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 1041010220 Nguyễn Ngọc Sơn               7.5
62 1041010192 Phạm Hùng Sơn               7.5
63 1041010242 Trần Văn Sơn               7
64 1041010203 Nguyễn Thành Tâm               7.5
65 1041010219 Trần Thanh Tâm               7.5
66 1041010235 Hoàng Văn Thăng               7.5
67 1041010226 Trần Văn Thành               7.5
68 1041010207 Hoàng Anh Thi               7.5
69 1041010271 Trần Văn Thịnh               7.5
70 1041010238 Nguyễn Văn Thức               7.5
71 1041010266 Nguyễn Văn Tiên               7.5
72 1041010211 Nguyễn Văn Tình               7.5
73 1041010217 Nguyễn Văn Tĩnh               7.5
74 1041010256 Kiều Xuân Tứ               7.5
75 1041010278 Đặng Anh Tuấn               7.5
76 1041010263 Đào Anh Tuấn               7.5
77 1041010222 Nguyễn Anh Tuấn               7.5
78 1041010194 Đoàn Hữu Văn               7
79 1041010198 Nguyễn Hoàng Việt               7.5
80 1041010205 Vũ Ngọc Vượng               7.5
Trang       Từ 61 đến 80 của 80 bản ghi.