Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh TOEIC 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Trắc nghiệm (TOEIC) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150213031470910 Lớp ưu tiên: ÐH Kế toán 1_K9
Trang       Từ 31 đến 40 của 40 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0941070103 Nguyễn Thị Thu Phương           7.3 Đủ điều kiện
32 0941070730 Phạm Thị Thu Phương           4.3 Đủ điều kiện
33 0941070126 Vũ Thị Phương 8.5  5.5            7.5 Đủ điều kiện
34 0941070712 Lê Thị Phượng 7.5            7.9 Đủ điều kiện
35 0941070354 Phạm Thị Quỳnh         21    5.5 Đủ điều kiện
36 0941070237 Vũ Thị Thảo         24    5.5 Đủ điều kiện
37 0941070316 Trần Thị Thu         6.5    6.5 Đủ điều kiện
38 0941070093 Nguyễn Thị Thu Thủy 6.5          8.5    7.1 Đủ điều kiện
39 0941070257 Trần Thị Thu Trang         15    4.8 Đủ điều kiện
40 0941070141 Nguyễn Hoàng Tùng         15    7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 40 của 40 bản ghi.