Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150214031230901 Lớp ưu tiên: ĐH QTKD DL 1_K9
Trang       Từ 61 đến 73 của 73 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0941290026 Lê Hoàng Tiến             7.5 Đủ điều kiện
62 0941290014 Hà Thị Trang             8.5 Đủ điều kiện
63 0941290259 Mai Thị Trang             7 Đủ điều kiện
64 0941290065 Nguyễn Thị Trang             8.5 Đủ điều kiện
65 0941290080 Vũ Thị Huyền Trang             7.5 Đủ điều kiện
66 0941290057 Vũ Văn Tuấn             6 Đủ điều kiện
67 0941290040 Hoàng Thị Tươi             7 Đủ điều kiện
68 0941290072 Nguyễn Thị Tuyền             7.5 Đủ điều kiện
69 0941290073 Vũ Thị Xuân             7 Đủ điều kiện
70 0941290019 Lưu Thị Như Yến             8 Đủ điều kiện
71 0941290004 Nguyễn Thị Yến             8.5 Đủ điều kiện
72 0941290033 Nguyễn Thị Yến             7.5 Đủ điều kiện
73 0941290043 Phạm Thị Yến             8.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 73 của 73 bản ghi.