Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Dao động kỹ thuật (Cơ khí) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 15020103610703 Lớp ưu tiên: ÐH CK 1_K7
Trang       Từ 91 đến 97 của 97 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
91 0741010304 Đặng Xuân Tuấn             8 Đủ điều kiện
92 0741010218 Nguyễn Đình Tuệ             8 Đủ điều kiện
93 0741010353 Phạm Văn Tuệ             7 Đủ điều kiện
94 0741010115 Đỗ Thanh Tùng             7 Đủ điều kiện
95 0741010192 Ngô Xuân Tùng             8 Đủ điều kiện
96 0741010143 Nguyễn Thanh Tùng           20    0 Học lại
97 0741010160 Phạm Văn Tùng             7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 91 đến 97 của 97 bản ghi.