Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giải thuật di truyền và ứng dụng Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 15020503740702 Lớp ưu tiên: ÐH KHMT 1_K7
Trang       Từ 91 đến 99 của 99 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
91 0741060186 Đỗ Minh Tuấn         6.2 Đủ điều kiện
92 0741060161 Nguyễn Đăng Tuấn         8.6 Đủ điều kiện
93 0741060038 Nguyễn Sơn Tùng         6.2 Đủ điều kiện
94 0741060163 Bùi Thế Tưởng         6.2 Đủ điều kiện
95 0741060122 Nguyễn Đức Văn         5.4 Đủ điều kiện
96 0741060051 Đặng Ngọc Viễn         6.8 Đủ điều kiện
97 0741060190 Nguyễn Văn Vinh         6.2 Đủ điều kiện
98 0741060133 Đặng Văn Xuân         5.2 Đủ điều kiện
99 0641060241 Nguyễn Thị Hải Yến         6.2 Đủ điều kiện
Trang       Từ 91 đến 99 của 99 bản ghi.