Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán quản trị Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 1502110310K60701 Lớp ưu tiên: ÐH Kế toán 1_K7
Trang       Từ 1 đến 19 của 19 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0741070243 Thân Thị Thu Hằng           6.5 Đủ điều kiện
2 0741070288 Trần Thị Thu Hằng         8.5    7.3 Đủ điều kiện
3 0741070145 Nguyễn Thị Hoài 8.5          8.5    8.4 Đủ điều kiện
4 0741070541 Bùi Thị Huyền 8.5  8.5            7.3 Đủ điều kiện
5 0741070036 Nguyễn Thị Lan           5.5 Đủ điều kiện
6 0741070553 Bùi Thị Lịch 8.5            7.6 Đủ điều kiện
7 0741070525 Bùi Thị Mỹ Linh 8.5  8.5            8.3 Đủ điều kiện
8 0741070353 Nguyễn Đức Linh         19    0 Học lại
9 0741070266 Nguyễn Thị Loan         19    0 Học lại
10 0741070034 Trần Thị Lương           9 Đủ điều kiện
11 0741070094 Nguyễn Thị Ngọc Lý 8.5          8.5    8.6 Đủ điều kiện
12 0741070010 Nguyễn Anh Phương           3.3 Đủ điều kiện
13 0741070533 Trương Thị Bích Phượng 7.5          6.5    7.1 Đủ điều kiện
14 0741070416 Trần Thị Thanh 8.5  8.5          8.5    8.5 Đủ điều kiện
15 0741070548 Nguyễn Thị Phương Thảo 7.5            8.4 Đủ điều kiện
16 0741070302 Vũ Thị Thiệp           7 Đủ điều kiện
17 0441090100 Nguyễn Thanh Thương Thư         8.5    7.3 Đủ điều kiện
18 0741070075 Trần Lệ Thủy         19    0 Học lại
19 0741070053 Phạm Thị Vi 8.5  8.5            8.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 19 của 19 bản ghi.