Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (60%TL+40%VĐ) Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 15021303750704 Lớp ưu tiên: ÐH Tiếng Anh 1_K7
Trang       Từ 1 đến 30 của 33 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0741180151 Đào Nguyễn Quỳnh Anh         7.5    6.5 Đủ điều kiện
2 0741180198 Nguyễn Thị Nguyệt Anh 4.5            6.4 Đủ điều kiện
3 0741180174 Đào Thị Ngọc ánh 6.5            7.6 Đủ điều kiện
4 0741180067 Vũ Thị Chinh 4.5  7.5          7.5    6.8 Đủ điều kiện
5 0741180221 Trần Văn Dư         8.5    7.8 Đủ điều kiện
6 0741180238 Lê Thị Dương 7.5          7.5    7.4 Đủ điều kiện
7 0741180163 Nguyễn ánh Dương         7.5    6.8 Đủ điều kiện
8 0741180167 Hoàng Thị Thanh Hải 4.5  7.5            7 Đủ điều kiện
9 0741180004 Trần Thị Hiền 7.5          8.5    7.6 Đủ điều kiện
10 0741180219 Bùi Thị Hồng 8.5          8.5    8.4 Đủ điều kiện
11 0741180124 Nguyễn Thị Huế 4.5          7.5    6.9 Đủ điều kiện
12 0741180237 Nguyễn Thị Huệ 5.5  7.5          8.5    7.5 Đủ điều kiện
13 0741180129 Phạm Thị Huệ 6.5            7.6 Đủ điều kiện
14 0741180133 Tạ Thị Thu Hương 4.5            7.1 Đủ điều kiện
15 0641180163 Vũ Thị Hương 5.5  7.5            7.3 Đủ điều kiện
16 0741180220 Dương Thị Lan 5.5  8.5          7.5    7.3 Đủ điều kiện
17 0741180139 Nguyễn Thị Liên 6.5  7.5            7.5 Đủ điều kiện
18 0741180134 Lưu Đỗ Mỹ Linh 7.5          8.5    7.9 Đủ điều kiện
19 0741180115 Đinh Thị Loan 5.5  7.5            7.3 Đủ điều kiện
20 0741180145 Nguyễn Thị Loan 7.5            6.9 Đủ điều kiện
21 0741180190 Đỗ Thị Mai           6.8 Đủ điều kiện
22 0741180007 Nguyễn Thị Ngân         8.5    7.8 Đủ điều kiện
23 0741180103 Hoàng Thị Thanh Nhàn 7.5            7.6 Đủ điều kiện
24 0741180183 Hoàng Thị Oanh 6.5  7.5          7.5    7.3 Đủ điều kiện
25 0741180233 Trần Thị Oanh 7.5  8.5            8.5 Đủ điều kiện
26 0741180005 Đào Đăng Quang 8.5          8.5    8.4 Đủ điều kiện
27 0741180040 Nguyễn Thị Quế         8.5    7.8 Đủ điều kiện
28 0741180046 Hán Thị Lệ Thu 7.5          8.5    7.9 Đủ điều kiện
29 0741180057 Hoàng Thị Mai Thuyên 7.5            6.9 Đủ điều kiện
30 0741180034 Nguyễn Thị Tình         7.5    7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 33 bản ghi.