Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Sunday, 19/05/2024, 22:45 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Kết hợp (60%TL+40%VĐ)
Số tín chỉ:
4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
15021303750704
Lớp ưu tiên:
ÐH Tiếng Anh 1_K7
Trang
Từ
1
đến
30
của
33
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0741180151
Đào Nguyễn Quỳnh Anh
3
8
7.5
0
6.5
Đủ điều kiện
2
0741180198
Nguyễn Thị Nguyệt Anh
4.5
7
7
1
6.4
Đủ điều kiện
3
0741180174
Đào Thị Ngọc ánh
6.5
8
8
0
7.6
Đủ điều kiện
4
0741180067
Vũ Thị Chinh
4.5
7.5
7.5
0
6.8
Đủ điều kiện
5
0741180221
Trần Văn Dư
7
7
8.5
2
7.8
Đủ điều kiện
6
0741180238
Lê Thị Dương
7
7.5
7.5
1
7.4
Đủ điều kiện
7
0741180163
Nguyễn ánh Dương
5
7
7.5
1
6.8
Đủ điều kiện
8
0741180167
Hoàng Thị Thanh Hải
4.5
7.5
8
0
7
Đủ điều kiện
9
0741180004
Trần Thị Hiền
6
7.5
8.5
0
7.6
Đủ điều kiện
10
0741180219
Bùi Thị Hồng
8
8.5
8.5
0
8.4
Đủ điều kiện
11
0741180124
Nguyễn Thị Huế
4.5
8
7.5
0
6.9
Đủ điều kiện
12
0741180237
Nguyễn Thị Huệ
5.5
7.5
8.5
1
7.5
Đủ điều kiện
13
0741180129
Phạm Thị Huệ
6.5
8
8
0
7.6
Đủ điều kiện
14
0741180133
Tạ Thị Thu Hương
4.5
8
8
1
7.1
Đủ điều kiện
15
0641180163
Vũ Thị Hương
5.5
7.5
8
1
7.3
Đủ điều kiện
16
0741180220
Dương Thị Lan
5.5
8.5
7.5
0
7.3
Đủ điều kiện
17
0741180139
Nguyễn Thị Liên
6.5
7.5
8
0
7.5
Đủ điều kiện
18
0741180134
Lưu Đỗ Mỹ Linh
7
7.5
8.5
0
7.9
Đủ điều kiện
19
0741180115
Đinh Thị Loan
5.5
7.5
8
1
7.3
Đủ điều kiện
20
0741180145
Nguyễn Thị Loan
4
7.5
8
0
6.9
Đủ điều kiện
21
0741180190
Đỗ Thị Mai
5
8
7
1
6.8
Đủ điều kiện
22
0741180007
Nguyễn Thị Ngân
6
8
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
23
0741180103
Hoàng Thị Thanh Nhàn
7
7.5
8
1
7.6
Đủ điều kiện
24
0741180183
Hoàng Thị Oanh
6.5
7.5
7.5
0
7.3
Đủ điều kiện
25
0741180233
Trần Thị Oanh
7.5
8.5
9
0
8.5
Đủ điều kiện
26
0741180005
Đào Đăng Quang
8.5
8
8.5
0
8.4
Đủ điều kiện
27
0741180040
Nguyễn Thị Quế
6
8
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
28
0741180046
Hán Thị Lệ Thu
7
7.5
8.5
0
7.9
Đủ điều kiện
29
0741180057
Hoàng Thị Mai Thuyên
4
7.5
8
0
6.9
Đủ điều kiện
30
0741180034
Nguyễn Thị Tình
5
8
7.5
0
7
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
33
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.