Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Đồ gá Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150201041401501 Lớp ưu tiên: CÐ Cơ khí (C01) 1_K15
Trang       Từ 31 đến 40 của 40 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1531010012 Đỗ Đăng Thành             7.5 Đủ điều kiện
32 1431010283 Lê Văn Thành 6.5              6.8 Đủ điều kiện
33 1531010075 Đặng Văn Thiệu             5.5 Đủ điều kiện
34 1531010087 Vũ Ngọc Tỉnh             7 Đủ điều kiện
35 1531010173 Lê Văn Tuấn 7.5              7.8 Đủ điều kiện
36 1531010166 Ngô Xuân Tuấn             6 Đủ điều kiện
37 1531010136 Nguyễn Quốc Tuấn 6.5              6.8 Đủ điều kiện
38 1431010096 Lê Thanh Tùng             5 Đủ điều kiện
39 1431010039 Nguyễn Thanh Tùng             5 Đủ điều kiện
40 1531010172 Trần Văn Tùng             7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 40 của 40 bản ghi.