Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kỹ thuật vi điều khiển Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Vấn đáp Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150208041161602 Lớp ưu tiên: CÐ CĐT(C02) 2_K16
Trang       Từ 31 đến 57 của 57 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1631020181 Hoàng Tuấn Linh             6 Đủ điều kiện
32 1631020044 Nguyễn Văn Linh             5.5 Đủ điều kiện
33 1631020105 Nguyễn Bá Long             7 Đủ điều kiện
34 1631020186 Nguyễn Nhật Minh             7 Đủ điều kiện
35 1631020191 Nguyễn Thị Quỳnh             9 Đủ điều kiện
36 1631020117 Phạm Xuân Thái             6.5 Đủ điều kiện
37 1631020142 Phạm Đức Thản             2.5 Đủ điều kiện
38 1631020101 Nguyễn Văn Thắng           30    0 Học lại
39 1631020177 Văn Bá Thắng           30    0 Học lại
40 1631020124 Dương Ngô Thành             7 Đủ điều kiện
41 1631020096 Lê Xuân Thành             8.5 Đủ điều kiện
42 1431020130 Bùi Văn Thiện             7 Đủ điều kiện
43 1631020131 Lê Đức Thuận             7 Đủ điều kiện
44 1631020187 Nguyễn Đức Thuận             7 Đủ điều kiện
45 1631020103 Hoàng Đông Tiến           20    0 Học lại
46 1631020160 Trần Anh Tiến             0 Học lại
47 1631020183 Vũ Xuân Tiệp             6.5 Đủ điều kiện
48 1631020161 Bùi Thọ Tình 8.5              7.8 Đủ điều kiện
49 1631020108 Đinh Xuân Trường             0 Học lại
50 1631020126 Nguyễn Anh Tú 8.5              7.8 Đủ điều kiện
51 1631020097 Hà Văn Tuấn             8 Đủ điều kiện
52 1631020166 Nguyễn Đức Tuấn             5 Đủ điều kiện
53 1631020144 Phạm Văn Tuấn             8 Đủ điều kiện
54 1631020157 Đào Văn Tùng             8 Đủ điều kiện
55 1631020146 Trần Hữu Tùng 8.5              8.3 Đủ điều kiện
56 1631020139 Phạm Văn Tuyên             7.5 Đủ điều kiện
57 1631020164 Vũ Văn Vương             5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 57 của 57 bản ghi.