Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: CAD/CAM Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Kết hợp(TL-TH) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150201041041605 Lớp ưu tiên: CÐ Cơ khí (Cơ điện) 5_K16
Trang       Từ 61 đến 79 của 79 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 1631190507 Nguyễn Văn Tài           7 Đủ điều kiện
62 0741010271 Bùi Văn Thắng           7 Đủ điều kiện
63 1631190445 Nguyễn Bá Thắng         30    0 Học lại
64 1631190476 Phan Văn Thắng           6.7 Đủ điều kiện
65 1631190460 Trịnh Huy Thanh           7.3 Đủ điều kiện
66 1631190396 Bùi Trung Thảo           7.3 Đủ điều kiện
67 1631190473 Mai Mạnh Tiến           6.3 Đủ điều kiện
68 1631190126 Hoàng Văn Toàn           7 Đủ điều kiện
69 1631190478 Ngô Quang Toàn           7.7 Đủ điều kiện
70 1631190414 Võ Đình Trường           7.7 Đủ điều kiện
71 1431010050 Trần Văn Tú         14    2 Học lại
72 0741010256 Dương Minh Tuân           7 Đủ điều kiện
73 1631190401 Đặng Anh Tuấn           8.3 Đủ điều kiện
74 1631190508 Lê Hữu Tuấn           4.3 Học lại
75 1631190420 Nguyễn Đình Tuấn           7 Đủ điều kiện
76 1631190432 Lê Vương Tùng           6.7 Đủ điều kiện
77 1631190104 Chu Tiến Văn           7.3 Đủ điều kiện
78 1431190154 Đỗ Thế Văn           7 Đủ điều kiện
79 1631190484 Lại Thế Viên         30    0 Học lại
Trang       Từ 61 đến 79 của 79 bản ghi.