Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kỹ thuật vi điều khiển Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Vấn đáp Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150208041161603 Lớp ưu tiên: CÐ CĐT(C02) 3_K16
Trang       Từ 31 đến 60 của 72 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1631020283 Vũ Đức Hội           6 Đủ điều kiện
32 1631020221 Đào Văn Hợp 10            8.7 Đủ điều kiện
33 1531050065 Nhữ Đức Hùng           6.3 Đủ điều kiện
34 1531020073 Lê Công Huỳnh         12    2 Học lại
35 1631020206 Nguyễn Duy Khang           6 Đủ điều kiện
36 1631020295 Trần Thị Liên           7 Đủ điều kiện
37 1631020249 Nguyễn Hữu Lộc           5.7 Đủ điều kiện
38 1631020226 Nguyễn Trọng Long           8.7 Đủ điều kiện
39 1631020203 Phạm Ngọc Long 10            8.7 Đủ điều kiện
40 1631020227 Nguyễn Văn Luận           6.7 Đủ điều kiện
41 1631020229 Nguyễn Văn Mạnh 10            8.3 Đủ điều kiện
42 1631020207 Đàm Văn Nam           6 Đủ điều kiện
43 1631020197 Nguyễn Thế Nghĩa         30    0 Học lại
44 1631020225 Nguyễn Hữu Ngọc 10            8.7 Đủ điều kiện
45 1631020244 Trịnh Bá Nhân           5.3 Đủ điều kiện
46 1631020198 Lê Nguyên Nhất 10            8.7 Đủ điều kiện
47 1631020224 Đỗ Viết Nhị 10            7.7 Đủ điều kiện
48 1631020213 Nguyễn Minh Phong           7.3 Đủ điều kiện
49 1631020208 Lê Minh Quân           5 Đủ điều kiện
50 1631020233 Đỗ Sỹ Quang           7 Đủ điều kiện
51 1631020266 Trần Quang           6.3 Đủ điều kiện
52 1631020211 Nguyễn Danh Quảng           6 Đủ điều kiện
53 1631020260 Doãn Văn Quyết           5.3 Đủ điều kiện
54 1631020205 Nguyễn Văn Quỳnh           5.3 Đủ điều kiện
55 1631020200 Chu Văn San           5.7 Đủ điều kiện
56 1631020239 Nguyễn Hữu Tâm 10  10            9 Đủ điều kiện
57 1631020201 Nguyễn Văn Tấn 10            8.3 Đủ điều kiện
58 1631020218 Đinh Việt Thắng 10            7.3 Đủ điều kiện
59 1631020253 Nguyễn Công Thành           6.7 Đủ điều kiện
60 1631020278 Nguyễn Hữu Thành         30    0 Học lại
Trang       Từ 31 đến 60 của 72 bản ghi.