Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150412031010902 Lớp ưu tiên: ĐH TC-NN 1_K9
Trang       Từ 1 đến 30 của 85 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1034040020 Nguyễn Hoàng Anh 6.5            10    6.3 Đủ điều kiện
2 1041290046 Nguyễn Vũ Hải Anh           10    6 Đủ điều kiện
3 1041030469 Trần Tuấn Anh           10    6 Đủ điều kiện
4 0941360010 Lã Văn Bắc             7.5 Đủ điều kiện
5 1041260179 Đoàn Công Bình             6.5 Đủ điều kiện
6 1034040032 Hà Đức Bình             6.5 Đủ điều kiện
7 0941060001 Nguyễn Phạm Hữu Chiến 6.5              6.3 Đủ điều kiện
8 0841030106 Trần Văn Chu             7 Đủ điều kiện
9 0741020189 Tô Bảo Chung 4.5            13    5.3 Đủ điều kiện
10 0841040166 Trần Nam Chung 4.5              5.8 Đủ điều kiện
11 0941010533 Đinh Văn Cương 4.5              5.8 Đủ điều kiện
12 0841030059 Khuất Văn Cường 3.5            15    4.8 Học lại
13 0941260114 Phạm Thành Đạt 7.5              6.8 Đủ điều kiện
14 0841010343 Nguyễn Đức Điểm             6.5 Đủ điều kiện
15 1041590103 Nguyễn Thị Diệu 6.5              6.3 Đủ điều kiện
16 0941010524 Đoàn Văn Đức             8 Đủ điều kiện
17 1041360215 Lê Đình Đức 4.5              5.3 Đủ điều kiện
18 0941240044 Đặng Văn Dũng             8 Đủ điều kiện
19 0941240033 Nguyễn Đăng Hải 3.5              5.3 Đủ điều kiện
20 0841010011 Nguyễn Ngọc Hải 6.5              6.8 Đủ điều kiện
21 0941060054 Trần Tiến Hải 5.5            10    5.8 Đủ điều kiện
22 1041060287 Bùi Thu Hằng             6.5 Đủ điều kiện
23 0841050391 Nguyễn Thế Hạnh 3.5              5.3 Đủ điều kiện
24 0946070011 Nguyễn Thị Hạnh             7.5 Đủ điều kiện
25 0841180141 Nguyễn Văn Hiến             7 Đủ điều kiện
26 0941010471 Lưu Quý Hoan             8 Đủ điều kiện
27 0941010497 Đinh Việt Hoàn 5.5              5.8 Đủ điều kiện
28 1041270047 Phạm Trọng Hoàn 6.5              6.3 Đủ điều kiện
29 0841020135 Nguyễn Hữu Hợi 4.5              5.3 Đủ điều kiện
30 1041390006 Đặng Thị Hồng 4.5              5.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 85 bản ghi.