Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh 3 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Trắc nghiệm Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150413031440801 Lớp ưu tiên: ÐH KHMT 1-K8_K8
Trang       Từ 31 đến 50 của 50 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0941360206 Bùi Thị Phương Linh 9.5              8.8 Đủ điều kiện
32 0841360208 Lê Xuân Long 5.5  5.5            12    5.5 Đủ điều kiện
33 0941360437 Nguyễn Thị Nga 8.5              8.8 Đủ điều kiện
34 0941360230 Nguyễn Thị Nhã 9.5              9.3 Đủ điều kiện
35 0941050149 Phạm Hồng Phúc             9 Đủ điều kiện
36 0841240159 Nguyễn Hữu Phương             7 Đủ điều kiện
37 0841100036 Bùi Thị Phượng 5.5  4.5              5 Đủ điều kiện
38 0941030174 Nguyễn Hồng Sơn 5.5            12    5.3 Đủ điều kiện
39 0941050623 Nguyễn Văn Sự 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
40 0941360167 Lê Minh Tân 9.5  10              9.8 Đủ điều kiện
41 0941030495 Nguyễn Văn Thái             8.5 Đủ điều kiện
42 0941360133 Trần Thị Thơ 4.5            11    6.3 Đủ điều kiện
43 0941360215 Nguyễn Thị Hoài Thu 9.5              9.3 Đủ điều kiện
44 0941360214 Phạm Thị Thủy 6.5  8.5              7.5 Đủ điều kiện
45 0941360115 Nguyễn Văn Tuấn 7.5            12    7.8 Đủ điều kiện
46 1074010116 Nguyễn Văn Tuấn             8.5 Đủ điều kiện
47 0941360066 Vũ Đức Tuyên 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
48 0941360132 Phạm Thị Uyên 7.5              8.3 Đủ điều kiện
49 0841010266 Lê Đức Việt           21    2.5 Học lại
50 0941010558 Nguyễn Văn Việt 9.5              8.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 50 của 50 bản ghi.