Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng anh 5 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN-VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 15041303300701 Lớp ưu tiên: ÐH Ôtô 1_K7
Trang       Từ 1 đến 19 của 19 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0741040049 Nguyễn Tuấn Anh 5.5          6.5  20    5.4 Đủ điều kiện
2 0741010375 Phạm Xuân Bách 6.5          12    5.1 Đủ điều kiện
3 0741030283 Đỗ Văn Bằng 5.5          5.5    5.9 Đủ điều kiện
4 0441050078 Trần Văn Cảnh 5.5            4.4 Đủ điều kiện
5 0541050005 Lưu Đình Chiến           4.5 Đủ điều kiện
6 0741050234 Nguyễn Cao Cường 6.5            5.6 Đủ điều kiện
7 0441080036 Nguyễn Tiến Đạt           4.3 Đủ điều kiện
8 0741020239 Đỗ Văn Điền 4.5  4.5            4.3 Đủ điều kiện
9 0741050268 Nguyễn Đăng Đức 6.5          15    5.9 Đủ điều kiện
10 0741050290 Hoàng Văn Hiếu           8.5 Đủ điều kiện
11 0741020001 Nguyễn Mạnh Hưng         7.5    7.3 Đủ điều kiện
12 0741030305 Nguyễn Cảnh Nam 6.5            4.6 Đủ điều kiện
13 0741290311 Đặng Thị Ngân 7.5            7.4 Đủ điều kiện
14 0741030099 Thiều Quang Phúc 3.5  4.5          7.5    5.8 Đủ điều kiện
15 0541120171 Vũ Thái Sơn 3.5  7.5            4.8 Đủ điều kiện
16 0441080003 Phan Bá Anh Tài         27    0 Đủ điều kiện
17 0741030168 Nguyễn Hoàng Thạch         27    0 Đủ điều kiện
18 0741050276 Mai Văn Toàn 6.5          10    5.6 Đủ điều kiện
19 0741030179 Ngô Đức Việt 5.5          3.5    4.6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 19 của 19 bản ghi.