Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Marketing căn bản Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150416031230801 Lớp ưu tiên: ĐH TC-NN 1-K8_K8
Trang       Từ 1 đến 30 của 35 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0941070311 Trần Thị Việt Chinh 6.5  5.5            6.7 Đủ điều kiện
2 0946070065 Dương Đạt Đức 7.5            7.5 Đủ điều kiện
3 0941070761 Trần Thị Hoàng Dung 9.5            8.2 Đủ điều kiện
4 0941070741 Đỗ Thị Giang 7.5            7.8 Đủ điều kiện
5 0941270128 Vũ Hương Giang 10            7.7 Đủ điều kiện
6 0941070283 Hồ Thị Thu Hà 8.5  7.5            8 Đủ điều kiện
7 0941070633 Lê Thị Thu Hà 7.5            7.8 Đủ điều kiện
8 0941070630 Vũ Thị Minh Hằng 6.5            6.8 Đủ điều kiện
9 0841070247 Kim Thị Hồng Hạnh 9.5  7.5            8.3 Đủ điều kiện
10 0941270075 Phạm Vũ Hoàng           8 Đủ điều kiện
11 0946070044 Phùng Huy Hoàng 7.5            7.2 Đủ điều kiện
12 0941070295 Nguyễn Thị Thanh Huyền 7.5            6.8 Đủ điều kiện
13 0941090540 Lục Gia Kỳ 6.5            7.8 Đủ điều kiện
14 0941070572 Nguyễn Thị Hồng Lê 7.5  8.5            8 Đủ điều kiện
15 0941070602 Hồ Thị Quỳnh Liên 6.5            7.2 Đủ điều kiện
16 0741070353 Nguyễn Đức Linh         13    0 Học lại
17 0941270156 Nguyễn Hương Ly 7.5  4.5            6.3 Đủ điều kiện
18 0941090133 Nguyễn Đình Mạnh 7.5  4.5            6.3 Đủ điều kiện
19 0941290074 Nguyễn Trà My 4.5            3.8 Đủ điều kiện
20 0941070318 Vũ Trà My           7 Đủ điều kiện
21 0941270139 Cao Thuý Nga 7.5            7.5 Đủ điều kiện
22 0841090126 Nguyễn Thị Thúy Ngân           7.7 Đủ điều kiện
23 0941070873 Trần Thị Ngân 8.5            7.8 Đủ điều kiện
24 0941070273 Trần Thị Ngần 9.5  8.5            9 Đủ điều kiện
25 0941070330 Bùi Thị Ngát 7.5            6.8 Đủ điều kiện
26 0941070324 Nguyễn Hồng Nhung 4.5            6.2 Đủ điều kiện
27 0941070299 Nguyễn Thị Nhung 7.5  6.5            7.3 Đủ điều kiện
28 0841090229 Lương Hồng Phúc 7.5  6.5            7.3 Đủ điều kiện
29 0941070875 Nguyễn Thị Hải Phương           7.3 Đủ điều kiện
30 0841090517 Nguyễn Thị Lệ Quý 7.5            4.8 Học lại
Trang       Từ 1 đến 30 của 35 bản ghi.