Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Sức bền vật liệu Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150401031580903 Lớp ưu tiên: ÐH Ôtô 1_K9
Trang       Từ 61 đến 80 của 80 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0941030188 Dương Văn Thanh             8 Đủ điều kiện
62 0941030327 Vũ Minh Thành             7.5 Đủ điều kiện
63 0941030296 Phạm Ngọc Thiện             7 Đủ điều kiện
64 0841030064 Đặng Văn Thức             7 Đủ điều kiện
65 0841010057 Nguyễn Văn Thường             8 Đủ điều kiện
66 0941030410 Trần Đình Thưởng             7.5 Đủ điều kiện
67 0941030113 Nguyễn Văn Tiến             7 Đủ điều kiện
68 0841030260 Nguyễn Ngọc Tới             7.5 Đủ điều kiện
69 1041010072 Nguyễn Tiến Trên           30    0 Học lại
70 0841030267 Phạm Thành Trung             7 Đủ điều kiện
71 0941030513 Vũ Văn Trường             7 Đủ điều kiện
72 0941020037 Hoàng Văn Tứ             7.5 Đủ điều kiện
73 1041010278 Đặng Anh Tuấn 9.5  9.5              9.5 Đủ điều kiện
74 0941030211 Dương Đức Tuấn             7 Đủ điều kiện
75 0941030337 Hoàng Trọng Tuấn             8 Đủ điều kiện
76 1041010413 Nguyễn Sách Tùng             8 Đủ điều kiện
77 1041010406 Nguyễn Tiến Tùng             8 Đủ điều kiện
78 0941020050 Phạm Bá Tùng             8.5 Đủ điều kiện
79 0741020083 Trần Quang Tùng             8 Đủ điều kiện
80 0941030062 Nguyễn Văn Yên             8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 80 của 80 bản ghi.