Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Nhiệt kỹ thuật Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150402031260901 Lớp ưu tiên: ÐH Ôtô 1_K9
Trang       Từ 31 đến 51 của 51 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0941030217 Trịnh Văn Thái               7 Đủ điều kiện
32 0941030188 Dương Văn Thanh               8 Đủ điều kiện
33 0941030162 Nghiêm Văn Thành               8 Đủ điều kiện
34 0941030558 Nguyễn Đức Thành               8 Đủ điều kiện
35 0941030550 Nguyễn Tuấn Thành               8 Đủ điều kiện
36 0941030565 Vũ Văn Thiện               9 Đủ điều kiện
37 0941030556 Trần Quang Đức Thịnh               8 Đủ điều kiện
38 0941030509 Trần Văn Thuận               8 Đủ điều kiện
39 0974080009 Lưu Đức Thuật             20    0 Học lại
40 0841030064 Đặng Văn Thức               7 Đủ điều kiện
41 0941030410 Trần Đình Thưởng               7 Đủ điều kiện
42 0941030268 Nguyễn Hữu Việt Tiến               7 Đủ điều kiện
43 1046030017 Dư Công Tình               7 Đủ điều kiện
44 0941030211 Dương Đức Tuấn               7 Đủ điều kiện
45 0946030006 Dương Công Tùng               7 Đủ điều kiện
46 1046030007 Hoàng Văn Tuyền               8 Đủ điều kiện
47 0941030525 Nguyễn Văn Tuyền               8 Đủ điều kiện
48 0941030496 Quản Văn Tuyền               8 Đủ điều kiện
49 1034030072 Đỗ Mạnh Tuynh               8 Đủ điều kiện
50 0941030444 Viên Đình Vũ             30    0 Học lại
51 0941030500 Nguyễn Văn Vương               7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 51 của 51 bản ghi.