Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thiết kế trang phục 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150404031590801 Lớp ưu tiên: ĐH TKTT 1-K8_K8
Trang       Từ 1 đến 18 của 18 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0841100251 Chu Thị Châm           10    0 Học lại
2 0841100278 Đặng Thị Hà             6.5 Đủ điều kiện
3 0841100309 Nguyễn Thị Hằng             6.5 Đủ điều kiện
4 0841100256 Phạm Thị Hạnh 7.5  6.5              7 Đủ điều kiện
5 0841100270 Tô Minh Hoàng             6 Đủ điều kiện
6 0841100223 Ngô Thị Lành 6.5              7.3 Đủ điều kiện
7 0841100286 Hoàng Thị Lệ 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
8 0841100305 Nguyễn Thị Linh             8 Đủ điều kiện
9 0841100243 Nguyễn Thị Nhiệm 4.5              5.8 Đủ điều kiện
10 0841100038 Nguyễn Thị Ninh 8.5              8.3 Đủ điều kiện
11 0441101000 Nguyễn Thị Sơn             5.5 Đủ điều kiện
12 0841100172 Nguyễn Thị Tâm 7.5              7.3 Đủ điều kiện
13 0841100220 Nguyễn Thị Thắm 8.5              8.3 Đủ điều kiện
14 0841100193 Bùi Thị Thảo 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
15 0841100169 Nguyễn Thị Thảo 7.5              7.3 Đủ điều kiện
16 0841110025 Nguyễn Thị Hoài Thu           10    0 Học lại
17 0641110018 Nguyễn Ngọc Thuỷ 8.5              6.3 Đủ điều kiện
18 0841100268 Đoàn Thị Trang             7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 18 của 18 bản ghi.