Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kỹ thuật lập trình Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160105031271009 Lớp ưu tiên: ĐH HTTT 2_K10
Trang       Từ 91 đến 93 của 93 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
91 1041260187 Ngô Hữu Vũ             7 Đủ điều kiện
92 1041260124 Nguyễn Thị Vượng 10              9.5 Đủ điều kiện
93 1041260196 Phạm Thị Xuân 10  8.5              9.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 91 đến 93 của 93 bản ghi.