Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 5 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 1 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160109031070954 Lớp ưu tiên: ĐH Kế toán 8_K9
Trang       Từ 61 đến 80 của 80 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 1034070004 Tạ Quang Thắng             8 Đủ điều kiện
62 0941070700 Vũ Thị Kim Thoa             5.5 Đủ điều kiện
63 1034030056 Nguyễn Văn Thông             7 Đủ điều kiện
64 0941070653 Lê Thị Thu             5.5 Đủ điều kiện
65 1034070049 Nguyễn Thị Thuận             7.5 Đủ điều kiện
66 1034070046 Lê Thị Thương             7.5 Đủ điều kiện
67 0941070679 Trần Thị Minh Thuý             7 Đủ điều kiện
68 0941070651 Lê Thị Thuỷ             5.5 Đủ điều kiện
69 0941070677 Lưu Thị Thuỷ             6 Đủ điều kiện
70 0941070711 Đinh Thị Thúy           10    0 Học lại
71 1034070019 Trần Thị Thủy             7.5 Đủ điều kiện
72 1034070017 Nguyễn Ngọc Tiến             7.5 Đủ điều kiện
73 1034070066 Phạm Thị Thanh Trang             7 Đủ điều kiện
74 0841070458 Lê Thị Minh Tú             5.5 Đủ điều kiện
75 1034070018 Nguyễn Anh Tuấn             8.5 Đủ điều kiện
76 1034070015 Khương Thanh Tùng             7.5 Đủ điều kiện
77 0941440141 Nguyễn Thị Thanh Xuân             7.5 Đủ điều kiện
78 1034070007 Đào Thị Hải Yến             7.5 Đủ điều kiện
79 0941440172 Hồ Hoàng Yến             5 Đủ điều kiện
80 0941070714 Ngô Thị Hoàng Yến             5.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 80 của 80 bản ghi.