Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kỹ thuật điện tử Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160108031111001 Lớp ưu tiên: ÐH Nhiệt 1_K10
Trang       Từ 61 đến 80 của 80 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 1041080080 Phạm Văn Sơn 10            8.7 Đủ điều kiện
62 1041080041 Nguyễn Tiến Thắng           8 Đủ điều kiện
63 0841020180 Trịnh Hoàng Thắng           6.3 Đủ điều kiện
64 0841020238 Bùi Thị Thanh 10  10            9.7 Đủ điều kiện
65 1041080062 Nguyễn Văn Thành           7.3 Đủ điều kiện
66 1041080051 Trần Văn Toàn 10            9 Đủ điều kiện
67 1041080076 Cao Văn Trịnh           7 Đủ điều kiện
68 1041080075 Phan Thành Trung         12    6.3 Đủ điều kiện
69 1041080018 Võ Văn Trung           6.7 Đủ điều kiện
70 1041080014 Nguyễn Ba Trường         45    0 Học lại
71 1041080053 Nguyễn Văn Trưởng         12    6.3 Đủ điều kiện
72 1041080052 Phạm Hồng Tú         45    0 Học lại
73 1041080070 Nguyễn Văn Tuấn 10            9 Đủ điều kiện
74 1041080050 Nguyễn Việt Tuấn           7.7 Đủ điều kiện
75 1041080001 Trần Thanh Tùng         12    6.3 Đủ điều kiện
76 1041080030 Vũ Đăng Tùng         12    4.3 Đủ điều kiện
77 1041080026 Nguyễn Quang Tường           6.7 Đủ điều kiện
78 1041080013 Trần Anh Văn           4 Đủ điều kiện
79 1041080057 Hà Văn Vang           8 Đủ điều kiện
80 1041080038 Nguyễn Công Vũ           6.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 80 của 80 bản ghi.