Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 5 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 1 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160109031070968 Lớp ưu tiên: ÐH Ôtô 3_K9
Trang       Từ 61 đến 70 của 70 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0941070510 Nguyễn Thị Thùy             8 Đủ điều kiện
62 0941030291 Đặng Văn Toàn             8 Đủ điều kiện
63 0941030315 Nguyễn Thị Mai Trang             6 Đủ điều kiện
64 0941030349 Trương Vũ Trọng             6 Đủ điều kiện
65 0941030300 Mai Đức Trung             6 Đủ điều kiện
66 0941030337 Hoàng Trọng Tuấn             6 Đủ điều kiện
67 0941050386 Phùng Anh Văn             8 Đủ điều kiện
68 0941030173 Bùi Âu Việt             8 Đủ điều kiện
69 0941030292 Đỗ Văn Vượng             8 Đủ điều kiện
70 0941030317 Hồ Đại ý             6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 70 của 70 bản ghi.