Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thiết kế xưởng ô tô Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Vấn đáp Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160102031330805 Lớp ưu tiên: ÐH Ôtô 5-K8_K8
Trang       Từ 61 đến 72 của 72 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0841030346 Vũ Ngọc Thắng             8.5 Đủ điều kiện
62 1074030018 Nguyễn Bá Thanh             8.5 Đủ điều kiện
63 0841030355 Phan Văn Thiện             8.5 Đủ điều kiện
64 0841030337 Trần Huy Thiệu             8.5 Đủ điều kiện
65 0841030334 Lê Xuân Thuận             8.5 Đủ điều kiện
66 0841030315 Phạm Văn Trung             8.5 Đủ điều kiện
67 0841030146 Trần Xuân Trường             8.5 Đủ điều kiện
68 0841030303 Đinh Hữu Tuấn             8.5 Đủ điều kiện
69 0841030347 Nguyễn Mạnh Tường             8.5 Đủ điều kiện
70 0841030325 Vũ Văn Tuyên             8.5 Đủ điều kiện
71 0841030369 Nguyễn Văn Việt             8.5 Đủ điều kiện
72 0846030010 Đặng Đình Vụ             8.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 72 của 72 bản ghi.