Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán và lập báo cáo thuế Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160111031151006CDDH Lớp ưu tiên: CĐĐH Kế toán 12_K10_K10
Trang       Từ 61 đến 80 của 80 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 1074071375 Nguyễn Thị Thu           8 Đủ điều kiện
62 1074721632 Nguyễn Thị Thanh Thương           8 Đủ điều kiện
63 1074731829 Đào Thị Thưởng           8.3 Đủ điều kiện
64 1074071351 Bùi Thị Thúy           8.7 Đủ điều kiện
65 1074071443 Đồng Thị Thúy           7.3 Đủ điều kiện
66 0841070223 Nguyễn Thị Lan Thúy           7 Đủ điều kiện
67 1074071363 Nguyễn Thị Minh Thúy           7.7 Đủ điều kiện
68 1074070106 Trần Thị Thanh Thùy           8.3 Đủ điều kiện
69 1074731815 Nguyễn Thị Huyền Trang           7.7 Đủ điều kiện
70 1074070096 Vương Thị Trang           8 Đủ điều kiện
71 1074071361 Nguyễn Thị Trinh           8 Đủ điều kiện
72 1074070233 Phạm Xuân Trung           7.7 Đủ điều kiện
73 1074071385 Nguyễn Ngọc Tuân           7 Đủ điều kiện
74 1074070176 Lê Thị Tuyến 10  8.5            9.2 Đủ điều kiện
75 1074070209 Nguyễn Mạnh Tuyến           7.3 Đủ điều kiện
76 1074071382 Chu Thị Tuyết           8.3 Đủ điều kiện
77 1074071347 Nguyễn Thị út           8.3 Đủ điều kiện
78 1074071302 Đỗ Thị Vân           8.3 Đủ điều kiện
79 1074071369 Dương Thị Hải Yến           8 Đủ điều kiện
80 1074071339 Phạm Thị Hải Yến           8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 80 của 80 bản ghi.