Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Xác suất thống kê Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160110031111004 Lớp ưu tiên: ÐH Kế toán 4_K10
Trang       Từ 61 đến 67 của 67 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 1041070368 Nguyễn Hữu Toàn             5.5 Đủ điều kiện
62 1041070367 Lê Thu Trang 10              9.5 Đủ điều kiện
63 1041070328 Nguyễn Thị Huyền Trang 10              9.5 Đủ điều kiện
64 1041070316 Nguyễn Thị Tươi 10              8.5 Đủ điều kiện
65 1041070363 Lê Thị Vân 10              8 Đủ điều kiện
66 1041070251 Nguyễn Thị Xuân             7 Đủ điều kiện
67 1041070307 Trần Thị Hải Yến 10              9.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 67 của 67 bản ghi.