Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hóa kỹ thuật đại cương Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160103031430901 Lớp ưu tiên: ÐH Hoá 1_K9
Trang       Từ 61 đến 76 của 76 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0841120208 Trần Xuân Thuấn             4 Đủ điều kiện
62 0941120048 Đỗ Văn Thuận             8.5 Đủ điều kiện
63 0941120257 Nguyễn Thị Thuỳ             7.5 Đủ điều kiện
64 0941120070 Nguyễn Thị Thúy             8 Đủ điều kiện
65 0941120039 Nguyễn Thị Thủy             9 Đủ điều kiện
66 0941120056 Nguyễn Thị Lụa Trang 9.5              9.3 Đủ điều kiện
67 0941120010 Nguyễn Văn Trọng             9 Đủ điều kiện
68 0941120008 Nguyễn Văn Trung             9 Đủ điều kiện
69 0941120256 Phạm Văn Tuân             9 Đủ điều kiện
70 0941120047 Vương Thế Tuấn           12    1.5 Đủ điều kiện
71 0941121000 Phạm Công Thanh Tùng             8 Đủ điều kiện
72 0941120006 Lê Thị Hồng Vân             9 Đủ điều kiện
73 0941120040 Nguyễn Thị Thúy Vân             7.5 Đủ điều kiện
74 0941120042 Vũ Thị Bích Vui             8 Đủ điều kiện
75 0941120005 Vũ Quốc Vương             8.5 Đủ điều kiện
76 0941120263 Phan Thị Hải Yến             8.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 76 của 76 bản ghi.