Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh 3 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Trắc nghiệm Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160113031440962 Lớp ưu tiên: ÐH ĐT 4_K9
Trang       Từ 31 đến 50 của 50 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0941050023 Đặng Việt Linh 7.5              7.3 Đủ điều kiện
32 0941050043 Trần Văn Lực 7.5              7.8 Đủ điều kiện
33 0941050316 Phạm Thị Lý 7.5              7.8 Đủ điều kiện
34 0941050003 Nguyễn Thị Hoa Mai 7.5              7.3 Đủ điều kiện
35 0941050369 Nguyễn Thị Mến 7.5              7.8 Đủ điều kiện
36 0941050309 Ong Thị Nga 7.5              7.8 Đủ điều kiện
37 0941050337 Trần Thị Nghĩa 7.5              7.8 Đủ điều kiện
38 0941050296 Nguyễn Thị Thu Phương 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
39 0941050005 Tạ Thị Phương             8 Đủ điều kiện
40 0941050069 Nguyễn Bảo Quốc             6 Đủ điều kiện
41 0941050065 Lê Thế Sinh 6.5  6.5              6.5 Đủ điều kiện
42 0941050298 Dương Thị Thao 7.5              7.3 Đủ điều kiện
43 0941050330 Phạm Thị Thêm 7.5              7.3 Đủ điều kiện
44 0941050049 Ngô Anh Toàn             7 Đủ điều kiện
45 0941050605 Trần Văn Trường 6.5  7.5              7 Đủ điều kiện
46 0941050075 Lục Đức Tuấn 6.5              6.3 Đủ điều kiện
47 0941050348 Mai Ngọc Tuấn             7 Đủ điều kiện
48 0941050048 Nguyễn Văn Việt 7.5              7.3 Đủ điều kiện
49 0941050366 Nguyễn Thị Vui 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
50 0941050039 Nguyễn Viết Xứng             6.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 50 của 50 bản ghi.