Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 26/04/2024, 08:06 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tiếng Anh 3
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Trắc nghiệm
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
160113031440962
Lớp ưu tiên:
ÐH ĐT 4_K9
Trang
Từ
31
đến
50
của
50
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
0941050023
Đặng Việt Linh
7.5
7
3
7.3
Đủ điều kiện
32
0941050043
Trần Văn Lực
7.5
8
0
7.8
Đủ điều kiện
33
0941050316
Phạm Thị Lý
7.5
8
3
7.8
Đủ điều kiện
34
0941050003
Nguyễn Thị Hoa Mai
7.5
7
0
7.3
Đủ điều kiện
35
0941050369
Nguyễn Thị Mến
8
7.5
3
7.8
Đủ điều kiện
36
0941050309
Ong Thị Nga
7.5
8
0
7.8
Đủ điều kiện
37
0941050337
Trần Thị Nghĩa
7.5
8
3
7.8
Đủ điều kiện
38
0941050296
Nguyễn Thị Thu Phương
7.5
7.5
0
7.5
Đủ điều kiện
39
0941050005
Tạ Thị Phương
8
8
3
8
Đủ điều kiện
40
0941050069
Nguyễn Bảo Quốc
6
6
0
6
Đủ điều kiện
41
0941050065
Lê Thế Sinh
6.5
6.5
6
6.5
Đủ điều kiện
42
0941050298
Dương Thị Thao
7
7.5
0
7.3
Đủ điều kiện
43
0941050330
Phạm Thị Thêm
7
7.5
6
7.3
Đủ điều kiện
44
0941050049
Ngô Anh Toàn
7
7
0
7
Đủ điều kiện
45
0941050605
Trần Văn Trường
6.5
7.5
6
7
Đủ điều kiện
46
0941050075
Lục Đức Tuấn
6
6.5
0
6.3
Đủ điều kiện
47
0941050348
Mai Ngọc Tuấn
7
7
0
7
Đủ điều kiện
48
0941050048
Nguyễn Văn Việt
7
7.5
3
7.3
Đủ điều kiện
49
0941050366
Nguyễn Thị Vui
7.5
7.5
0
7.5
Đủ điều kiện
50
0941050039
Nguyễn Viết Xứng
7
6
3
6.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
50
của
50
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.