Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160103031880802 Lớp ưu tiên: ÐH Hoá 1-K8_K8
Trang       Từ 31 đến 48 của 48 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0841120180 Vũ Thị Ngọc 8.5              8.8 Đủ điều kiện
32 0841120092 Nguyễn Thị Thu Nhàn 8.5              6.8 Đủ điều kiện
33 0841120188 Phạm Thị Nhàn 8.5              6.8 Đủ điều kiện
34 0841120150 Khuất Thị Nhung 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
35 0841120306 Nguyễn Hữu Quân             6 Đủ điều kiện
36 0841120023 Nhữ Đình Quang 8.5              7.8 Đủ điều kiện
37 0841120072 Mai Tiến Thành 8.5              6.8 Đủ điều kiện
38 0841120211 Trần Văn Thành 8.5              7.3 Đủ điều kiện
39 0841120287 Nguyễn Thị Thảo 8.5              8.8 Đủ điều kiện
40 0841120220 Phạm Thị Thiết             8.5 Đủ điều kiện
41 0841120201 Giáp Bằng Thoại 8.5              7.3 Đủ điều kiện
42 0841120216 Trần Thị Thùy 8.5              8.3 Đủ điều kiện
43 0841120064 Phan Thanh Tiến 8.5              6.3 Đủ điều kiện
44 0841120004 Phí Quốc Trung             7 Đủ điều kiện
45 0841120154 Nguyễn Quang Tuấn 8.5              7.3 Đủ điều kiện
46 0841120223 Vũ Tiến Vượng             7 Đủ điều kiện
47 0841120237 Lê Thị Thanh Xuyên 8.5              8.8 Đủ điều kiện
48 0841120168 Tạ Thị Yến             6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 48 của 48 bản ghi.