Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 5 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 1 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160109031070904 Lớp ưu tiên: ÐH Công nghệ Hóa dầu 4 (Hóa dầu)_K9
Trang       Từ 61 đến 72 của 72 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0941440209 Lê Thị Thu Trang               8 Đủ điều kiện
62 0941540089 Chu Hoàng Tú               6 Đủ điều kiện
63 0941540051 Đặng Anh Tuấn               9 Đủ điều kiện
64 0941540092 Đặng Đình Tuấn               6 Đủ điều kiện
65 0941540077 Lê Anh Tuấn               9 Đủ điều kiện
66 0941540057 Ngô Duy Tùng               5 Đủ điều kiện
67 0941540033 Nguyễn Thanh Tùng               8 Đủ điều kiện
68 0941540034 Mai Văn Tuyến               8 Đủ điều kiện
69 0941540012 Hà Văn Vinh               5 Đủ điều kiện
70 0941540032 Lê Bá Vượng               5 Đủ điều kiện
71 0941540091 Hồ Thị Xuyến               6 Đủ điều kiện
72 0941120263 Phan Thị Hải Yến               7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 72 của 72 bản ghi.