Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Phân tích công nghiệp 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160103031740801 Lớp ưu tiên: ÐH Hoá 3-K8_K8
Trang       Từ 61 đến 79 của 79 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0841120056 Đào Thị Thanh             7 Đủ điều kiện
62 0841120157 Nguyễn Thị Thanh             6.5 Đủ điều kiện
63 0841120025 Bùi Thị Thanh Thảo             6.5 Đủ điều kiện
64 0841120207 Nguyễn Thị Kim Thêu             7 Đủ điều kiện
65 0841120040 Tô Thị Thoa             7 Đủ điều kiện
66 0841120174 Đoàn Thị Thu             7.5 Đủ điều kiện
67 0841120051 Nguyễn Thị Thu             7 Đủ điều kiện
68 0841120101 Lại Thái Thưởng             5 Đủ điều kiện
69 0841120093 Đỗ Mạnh Tiến             6 Đủ điều kiện
70 0841120060 Nguyễn Thị Hà Trang             7.5 Đủ điều kiện
71 0841120036 Trần Thị Hà Trang             7 Đủ điều kiện
72 0841120088 Phạm Thành Trung             5.5 Đủ điều kiện
73 0841120034 Hoàng Chí Tú             6.5 Đủ điều kiện
74 0841120313 Bùi Thị Thanh Tuyền             8 Đủ điều kiện
75 0841120085 Nguyễn Thị Vân             6 Đủ điều kiện
76 0841120130 Triệu Ngọc Viễn             7 Đủ điều kiện
77 0841120179 Bùi Thị Hải Yến             7 Đủ điều kiện
78 0841120090 Trần Thị Yến             7 Đủ điều kiện
79 0841120086 Trần Thị Hải Yến             7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 79 của 79 bản ghi.