Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán xuất nhập khẩu Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160111031161001CDDH Lớp ưu tiên: CĐĐH Kế toán 1_K10_K10
Trang       Từ 61 đến 80 của 80 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 1074070051 Lê Thị Phương Thảo             8 Đủ điều kiện
62 1074070080 Phạm Đức Thịnh             6.5 Đủ điều kiện
63 1074070012 Nguyễn Thị Thơm 7.5  9.5              8.5 Đủ điều kiện
64 1074070048 Lê Thị Thu 8.5              7.8 Đủ điều kiện
65 1074070081 Nguyễn Hoài Thu 6.5              7.3 Đủ điều kiện
66 1074070129 Nguyễn Hoài Thu 7.5  9.5              8.5 Đủ điều kiện
67 1074070365 Nguyễn Thị Thu 9.5              8.3 Đủ điều kiện
68 1074070054 Nguyễn Hoài Thương             8 Đủ điều kiện
69 1074070235 Nguyễn Thị Hoài Thương             8 Đủ điều kiện
70 1074070083 Hồ Thị Ngọc Thúy 7.5              7.3 Đủ điều kiện
71 1074070028 Nguyễn Thu Thủy 7.5              7.3 Đủ điều kiện
72 1074070082 Nguyễn Thành Tiên             6.5 Đủ điều kiện
73 1074070142 Mai Thị Ngọc Trâm             8 Đủ điều kiện
74 1074710576 Đỗ Thị Như Trang 7.5              8.3 Đủ điều kiện
75 1074070056 Đoàn Thị Trang             7 Đủ điều kiện
76 1074070026 Nguyễn Thị Huyền Trang 7.5  9.5              8.5 Đủ điều kiện
77 1074070055 Trần Thị Thu Trang             8 Đủ điều kiện
78 1074070031 Trương Thị Yến Trang             8 Đủ điều kiện
79 1074070037 Trương Trần Trung             6.5 Đủ điều kiện
80 1074070049 Đào Đình Tuyên 6.5              6.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 80 của 80 bản ghi.